VIETNAMESE
ép liễu nài hoa
cưỡng ép, dụ dỗ
ENGLISH
coerce into intimacy
/koʊˈɜrs ˈɪntu ˈɪntɪməsi/
force, manipulate
Ép buộc phụ nữ thỏa mãn nhục dục.
Ví dụ
1.
Anh ta bị tố ép liễu nài hoa cô gái.
He was accused of coercing her into intimacy.
2.
Câu chuyện phản ánh nỗi đau của người bị ép liễu nài hoa.
The story reflects the pain of ép liễu nài hoa.
Ghi chú
Từ coerce into intimacy là một từ vựng thuộc lĩnh vực bình đẳng giới và bạo lực giới tính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sexual coercion – Ép buộc tình dục
Ví dụ:
Coerce into intimacy is a form of sexual coercion involving manipulation or pressure.
(Ép liễu nài hoa là một dạng ép buộc tình dục thông qua sự dụ dỗ hoặc gây áp lực.)
Consent violation – Vi phạm sự đồng thuận
Ví dụ:
Coerce into intimacy represents a serious consent violation against women.
(Việc ép buộc người phụ nữ phải cho thỏa mãn nhục dục là sự vi phạm nghiêm trọng đối với quyền đồng thuận.)
Manipulative behavior – Hành vi thao túng
Ví dụ:
Using flattery or pleading to coerce into intimacy reflects manipulative behavior.
(Việc dùng lời ngon ngọt hay khẩn khoản để ép buộc thân mật là hành vi thao túng.)
Power imbalance – Mất cân bằng quyền lực
Ví dụ:
Coercing intimacy often arises in contexts of power imbalance between genders.
(Hành vi ép liễu nài hoa thường xuất hiện trong các mối quan hệ mất cân bằng quyền lực giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết