VIETNAMESE
hoa hồng bán hàng
tiền thưởng doanh số
ENGLISH
sales commission
/seɪlz kəˈmɪʃən/
selling incentive
“Hoa hồng bán hàng” là khoản tiền được trả cho nhân viên bán hàng dựa trên doanh số hoặc giá trị sản phẩm đã bán được.
Ví dụ
1.
Hoa hồng bán hàng đã thúc đẩy đội ngũ làm việc.
The sales commission motivated the team.
2.
Họ đã điều chỉnh cấu trúc hoa hồng bán hàng.
They revised the sales commission structure.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sales commission nhé!
Sales commission - Hoa hồng bán hàng
Phân biệt:
Sales commission là khoản tiền mà nhân viên bán hàng nhận được, thường tính theo tỷ lệ phần trăm của giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã bán.
Ví dụ:
The sales commission for each product sold is 5%.
(Hoa hồng bán hàng cho mỗi sản phẩm bán ra là 5%.)
Commission on sales - Hoa hồng từ doanh số
Phân biệt:
Commission on sales là khoản tiền thưởng nhân viên nhận được dựa trên doanh thu hoặc doanh số sản phẩm đã bán.
Ví dụ:
He earns a high commission on sales due to his excellent performance.
(Anh ấy kiếm được hoa hồng cao từ doanh số nhờ hiệu suất xuất sắc.)
Incentive commission - Hoa hồng khuyến khích
Phân biệt:
Incentive commission là khoản tiền thưởng bổ sung dành cho nhân viên bán hàng nhằm khuyến khích họ đạt được doanh số hoặc mục tiêu bán hàng nhất định.
Ví dụ:
The incentive commission increases when sales targets are exceeded.
(Hoa hồng khuyến khích tăng lên khi đạt doanh số vượt chỉ tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết