VIETNAMESE
hòa đồng với mọi người
thân thiện, hòa nhập
ENGLISH
Get along well with everyone
/ɡɛt əˈlɒŋ wɛl wɪð ˈɛvrɪwʌn/
Socially adept, Easygoing
“Hòa đồng với mọi người” là khả năng tương tác và hòa nhập dễ dàng trong môi trường tập thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy hòa đồng với mọi người tại nơi làm việc.
She gets along well with everyone at work.
2.
Hòa đồng với mọi người thúc đẩy làm việc nhóm.
Getting along well with everyone promotes teamwork.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get along well with everyone nhé!
Be sociable - Hòa đồng
Phân biệt:
Be sociable là từ mô tả tính cách dễ gần, thân thiện – đồng nghĩa với get along well with everyone.
Ví dụ:
He’s very sociable and makes friends easily.
(Anh ấy rất hòa đồng và dễ kết bạn.)
Have good rapport with others - Có quan hệ tốt với mọi người
Phân biệt:
Have good rapport with others là cách nói trang trọng – gần nghĩa với get along well with everyone trong môi trường làm việc, học thuật.
Ví dụ:
She has good rapport with colleagues and clients alike.
(Cô ấy có quan hệ tốt với cả đồng nghiệp lẫn khách hàng.)
Blend in easily - Hòa nhập dễ dàng
Phân biệt:
Blend in easily nhấn mạnh khả năng thích nghi trong tập thể – tương đương với get along well with everyone trong bối cảnh xã hội.
Ví dụ:
New students blend in easily at this school.
(Học sinh mới dễ dàng hòa nhập ở trường này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết