VIETNAMESE

sự hòa đồng

sự hòa nhã, sự thân thiện

ENGLISH

sociability

  
NOUN

/ˌsoʊʃəˈbɪləti/

amiability, friendliness

Sự hòa đồng là sự cởi mở thân thiện của bạn đối với mọi người, không phân biệt đẳng cấp, không xa lánh người khác và luôn bình đẳng với nhau.

Ví dụ

1.

Mặc dù bản thân có sự hòa đồng nhưng anh ấy chưa bao giờ thực sự kết nối với mọi người.

For all his sociability, he never really connects with people.

2.

Sự hòa đồng sôi nổi của cô bù lại cho tính cách dè dặt của anh ấy.

Her lively sociability complemented his reserved nature.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt sociability amiability nha! - Sociability (sự hòa đồng): là tính cách hoặc đặc điểm của một người có xu hướng thích sự giao tiếp và tương tác xã hội, gặp gỡ và kết nối với người khác. Ví dụ: Team sports foster camaraderie and sociability. (Các môn thể thao đồng đội nuôi dưỡng tình bạn và sự hòa đồng.) - Amiability (sự nhã nhặn): tính cách hoặc đặc điểm của một người thân thiện, dễ chịu với người khác trong quan hệ cá nhân và giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: People admire her for her amiability as much as her good sense. (Mọi người ngưỡng mộ cô ấy vì sự hòa nhã cũng như ý thức tốt của cô ấy.)