VIETNAMESE

hóa đơn tài chính hợp lệ

Hóa đơn hợp lệ, hóa đơn hợp lệ

word

ENGLISH

Valid financial invoice

  
NOUN

/ˈvælɪd ˈfaɪnænʃl ˈɪnvɔɪs/

Legal invoice

"Hóa đơn tài chính hợp lệ" là hóa đơn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn pháp luật.

Ví dụ

1.

Chỉ hóa đơn tài chính hợp lệ được chấp nhận để hoàn tiền.

Only valid financial invoices are accepted for reimbursement.

2.

Công ty phải giữ hóa đơn tài chính hợp lệ để kiểm toán.

Companies must keep valid financial invoices for audits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invoice nhé! check Bill – (Hóa đơn thanh toán) Phân biệt: Bill thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như nhà hàng hoặc cửa hàng. Ví dụ: The restaurant gave us a bill after the meal. (Nhà hàng đã đưa chúng tôi hóa đơn sau bữa ăn.) check Receipt – (Biên lai) Phân biệt: Receipt là giấy tờ chứng minh đã thanh toán. Ví dụ: The receipt shows the total amount paid. (Biên lai thể hiện tổng số tiền đã thanh toán.) check Statement – (Bảng kê khai) Phân biệt: Statement thường là bảng tổng hợp các giao dịch trong một khoảng thời gian. Ví dụ: The bank sent me a monthly statement. (Ngân hàng đã gửi tôi bảng kê khai hàng tháng.)