VIETNAMESE
hóa đơn nháp
Hóa đơn tạm
ENGLISH
Draft invoice
/drɑːft ˈɪnvɔɪs/
Proforma invoice
"Hóa đơn nháp" là hóa đơn chưa chính thức, dùng để kiểm tra hoặc xem trước.
Ví dụ
1.
Hóa đơn nháp được gửi để kiểm tra.
The draft invoice was sent for review.
2.
Hóa đơn nháp được sử dụng trước khi chốt thanh toán.
Draft invoices are used before finalizing payments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invoice nhé!
Bill – (Hóa đơn thanh toán)
Phân biệt:
Bill thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như nhà hàng hoặc cửa hàng.
Ví dụ:
The restaurant gave us a bill after the meal.
(Nhà hàng đã đưa chúng tôi hóa đơn sau bữa ăn.)
Receipt – (Biên lai)
Phân biệt:
Receipt là giấy tờ chứng minh đã thanh toán.
Ví dụ:
The receipt shows the total amount paid.
(Biên lai thể hiện tổng số tiền đã thanh toán.)
Statement – (Bảng kê khai)
Phân biệt:
Statement thường là bảng tổng hợp các giao dịch trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
The bank sent me a monthly statement.
(Ngân hàng đã gửi tôi bảng kê khai hàng tháng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết