VIETNAMESE
hóa đơn đầu ra
Hóa đơn doanh thu
ENGLISH
Output invoice
/ˈaʊtpʊt ˈɪnvɔɪs/
Sales invoice
"Hóa đơn đầu ra" là hóa đơn ghi nhận doanh thu từ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
Ví dụ
1.
Hóa đơn đầu ra liệt kê các mặt hàng đã bán.
The output invoice details the items sold.
2.
Doanh nghiệp phải nộp hóa đơn đầu ra cho mục đích thuế.
Businesses must submit output invoices for tax purposes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invoice nhé!
Bill – (Hóa đơn thanh toán)
Phân biệt:
Bill thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như nhà hàng hoặc cửa hàng.
Ví dụ:
The restaurant gave us a bill after the meal.
(Nhà hàng đã đưa chúng tôi hóa đơn sau bữa ăn.)
Receipt – (Biên lai)
Phân biệt:
Receipt là giấy tờ chứng minh đã thanh toán.
Ví dụ:
The receipt shows the total amount paid.
(Biên lai thể hiện tổng số tiền đã thanh toán.)
Statement – (Bảng kê khai)
Phân biệt:
Statement thường là bảng tổng hợp các giao dịch trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
The bank sent me a monthly statement.
(Ngân hàng đã gửi tôi bảng kê khai hàng tháng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết