VIETNAMESE
hóa đơn chi hộ
Hóa đơn bồi hoàn
ENGLISH
Reimbursement invoice
/ˌriːɪmˈbɜːsmənt ˈɪnvɔɪs/
Expense invoice
"Hóa đơn chi hộ" là chứng từ xác nhận chi phí được thanh toán thay mặt.
Ví dụ
1.
Hóa đơn chi hộ đã được nộp để phê duyệt.
The reimbursement invoice was submitted for approval.
2.
Nhân viên phải đính kèm biên lai vào hóa đơn chi hộ.
Employees must attach receipts to the reimbursement invoice.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invoice nhé!
Bill – Hóa đơn thanh toán
Phân biệt:
Bill thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như nhà hàng hoặc cửa hàng.
Ví dụ:
The restaurant gave us a bill after the meal.
(Nhà hàng đã đưa chúng tôi hóa đơn sau bữa ăn.)
Receipt – Biên lai
Phân biệt:
Receipt là giấy tờ chứng minh đã thanh toán.
Ví dụ:
The receipt shows the total amount paid.
(Biên lai thể hiện tổng số tiền đã thanh toán.)
Statement – Bảng kê khai
Phân biệt:
Statement thường là bảng tổng hợp các giao dịch trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
The bank sent me a monthly statement.
(Ngân hàng đã gửi tôi bảng kê khai hàng tháng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết