VIETNAMESE

hòa chung không khí

cùng cảm xúc

word

ENGLISH

join the vibe

  
PHRASE

/ʤɔɪn ðə vaɪb/

blend in, engage

“Hòa chung không khí” là cách diễn đạt sự tham gia hoặc hòa mình vào không gian cảm xúc chung.

Ví dụ

1.

Hãy hòa chung không khí và cùng tận hưởng lễ hội.

Let’s join the vibe and enjoy the festival together.

2.

Mọi người hòa chung không khí và nhảy theo nhạc.

Everyone joined the vibe and danced to the music.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của join the vibe nhé! check Get in the mood - Hòa theo không khí Phân biệt: Get in the mood mang ý nghĩa hoà vào cảm xúc chung, tương đương join the vibe trong ngữ cảnh vui vẻ, lễ hội. Ví dụ: Put on some music and get in the mood! (Bật nhạc lên rồi hòa vào không khí đi!) check Join the spirit - Hòa mình vào tinh thần Phân biệt: Join the spirit mang tính cổ vũ, gần nghĩa với join the vibe trong ngữ cảnh sự kiện tập thể hoặc hoạt động chung. Ví dụ: Everyone dressed up to join the spirit of the festival. (Ai cũng ăn diện để hòa mình vào tinh thần lễ hội.) check Go with the flow - Cứ hòa vào thôi Phân biệt: Go with the flow là cách diễn đạt tự nhiên và thoải mái, phù hợp thay thế join the vibe trong văn nói thân mật. Ví dụ: Just relax and go with the flow. (Cứ thư giãn và hòa vào không khí thôi.)