VIETNAMESE
Điều hòa không khí
Máy lạnh, hệ thống làm mát
ENGLISH
Air conditioner
/ˈɛr kənˈdɪʃənər/
Cooling system, AC unit
Điều hòa không khí là thiết bị làm mát và điều chỉnh nhiệt độ, thường được sử dụng trong không gian sống hoặc làm việc.
Ví dụ
1.
Điều hòa không khí duy trì nhiệt độ thoải mái trong toàn bộ phòng.
The air conditioner maintained a comfortable temperature throughout the room.
2.
Điều hòa không khí rất cần thiết ở các vùng khí hậu nóng.
Air conditioners are essential in hot climates.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Conditioner nhé!
Condition (Verb) - Làm cho thích nghi, điều chỉnh
Ví dụ:
The trainer conditioned the athletes for the upcoming match.
(Huấn luyện viên huấn luyện các vận động viên cho trận đấu sắp tới.)
Conditioning (Noun) - Sự điều chỉnh, quá trình huấn luyện
Ví dụ:
Physical conditioning improves overall performance.
(Sự rèn luyện thể chất giúp cải thiện hiệu suất tổng thể.)
Conditioned (Adjective) - Được điều chỉnh, thích nghi
Ví dụ:
The room was perfectly conditioned for the event.
(Căn phòng đã được điều chỉnh hoàn hảo cho sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết