VIETNAMESE
hỗ trợ tài chính
giúp tài chính
ENGLISH
financial support
/faɪˈnæn.ʃəl səˈpɔːt/
monetary assistance
“Hỗ trợ tài chính” là cung cấp tiền hoặc các nguồn lực tài chính để giúp đỡ.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhận hỗ trợ tài chính cho việc học.
She received financial support for her studies.
2.
Họ hỗ trợ tài chính cho các gia đình khó khăn.
They offered financial support to the struggling families.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ support khi nói hoặc viết nhé!
Emotional support – hỗ trợ tinh thần
Ví dụ:
Friends play an important role in providing emotional support.
(Bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tinh thần)
Support system – hệ thống hỗ trợ
Ví dụ:
A strong support system helps students succeed in tough times.
(Một hệ thống hỗ trợ vững chắc giúp học sinh vượt qua thời điểm khó khăn)
Technical support – hỗ trợ kỹ thuật
Ví dụ:
Our IT team provides technical support 24/7.
(Đội ngũ IT của chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
Support network – mạng lưới hỗ trợ
Ví dụ:
Single parents often rely on a support network of family and friends.
(Những bậc cha mẹ đơn thân thường dựa vào mạng lưới hỗ trợ từ gia đình và bạn bè)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết