VIETNAMESE

hồ tinh bột

word

ENGLISH

starch paste

  
NOUN

/stɑːrʧ peɪst/

Hồ tinh bột là dung dịch tinh bột trong nước dùng để làm hồ giấy hoặc dán vật liệu.

Ví dụ

1.

Hồ tinh bột được dùng trong sản xuất giấy.

Starch paste is applied in paper making.

2.

Hồ tinh bột được dùng để đóng sách.

Starch paste is used in bookbinding.

Ghi chú

Hồ tinh bột là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực công nghiệp giấy và dán, chỉ dung dịch tinh bột dùng để làm hồ giấy hoặc dán vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Adhesive (chất kết dính) Ví dụ: Starch paste is a common adhesive in papermaking. (Hồ tinh bột là một chất kết dính phổ biến trong sản xuất giấy.) check Papermaking (sản xuất giấy) Ví dụ: Starch paste strengthens paper during the papermaking process. (Hồ tinh bột làm tăng độ bền của giấy trong quá trình sản xuất.) check Binding agent (tác nhân kết dính) Ví dụ: Starch paste acts as a binding agent in bookbinding. (Hồ tinh bột hoạt động như một tác nhân kết dính trong đóng sách.) check Biodegradable material (vật liệu phân hủy sinh học) Ví dụ: Starch paste is an eco-friendly, biodegradable material. (Hồ tinh bột là một vật liệu thân thiện với môi trường, phân hủy sinh học.)