VIETNAMESE

hồ sơ tài chính

giấy tờ tài chính

word

ENGLISH

financial documents

  
NOUN

/fəˈnænʃəl ˈdɒkjʊmənts/

fiscal records

"Hồ sơ tài chính" là tập hợp các tài liệu liên quan đến tình hình tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Hồ sơ tài chính cần thiết để xin vay vốn.

Financial documents are required for loan applications.

2.

Giữ hồ sơ tài chính an toàn để đảm bảo tuân thủ.

Keep financial documents secure for compliance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của financial nhé! check EconomicKinh tế Phân biệt: Economic nhấn mạnh đến hệ thống kinh tế hoặc lợi ích tổng thể, trong khi financial tập trung vào tình trạng tài chính cụ thể. Ví dụ: The economic outlook for the country is positive. (Triển vọng kinh tế của quốc gia là tích cực.) check FiscalTài khóa Phân biệt: Fiscal thường liên quan đến các vấn đề thuế và chính sách tài khóa của chính phủ. Ví dụ: Fiscal policies are designed to stabilize the economy. (Chính sách tài khóa được thiết kế để ổn định nền kinh tế.) check MonetaryTiền tệ Phân biệt: Monetary chủ yếu đề cập đến các chính sách tiền tệ hoặc tình hình tiền tệ. Ví dụ: The monetary policy was adjusted to control inflation. (Chính sách tiền tệ đã được điều chỉnh để kiểm soát lạm phát.)