VIETNAMESE

hồ sơ quyết toán

tài liệu thanh toán, hồ sơ thanh quyết toán

word

ENGLISH

settlement documents

  
NOUN

/ˈsɛtlmənt ˈdɒkjʊmənts/

financial reconciliation

"Hồ sơ quyết toán" là tập hợp tài liệu phục vụ cho việc thanh lý và quyết toán tài chính.

Ví dụ

1.

Nộp hồ sơ quyết toán để hoàn tất ngân sách dự án.

Submit settlement documents to finalize the project budget.

2.

Đảm bảo tất cả hóa đơn và biên lai được đính kèm.

Ensure all receipts and invoices are included.

Ghi chú

Từ settlement documents là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và kế toán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Final settlement - Quyết toán cuối cùng Ví dụ: The final settlement was approved by the auditor. (Quyết toán cuối cùng đã được kiểm toán viên phê duyệt.) check Payment settlement - Quyết toán thanh toán Ví dụ: Payment settlement must be completed by the due date. (Quyết toán thanh toán phải được hoàn tất trước ngày đáo hạn.) check Expense reconciliation - Đối soát chi phí Ví dụ: The team conducted expense reconciliation for the project. (Đội đã tiến hành đối soát chi phí cho dự án.)