VIETNAMESE

hồ sơ quyết toán công trình

hồ sơ thanh toán xây dựng

word

ENGLISH

construction settlement records

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈsɛtlmənt ˈrɛkɔːdz/

project reconciliation

"Hồ sơ quyết toán công trình" là tài liệu xác nhận các chi phí và hoàn thành công trình.

Ví dụ

1.

Nộp hồ sơ quyết toán công trình để được phê duyệt cuối cùng.

Submit construction settlement records for final approval.

2.

Bao gồm chi tiết các chi phí trong hồ sơ.

Include detailed cost breakdowns in the records.

Ghi chú

Từ construction settlement records là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Construction budget - Ngân sách xây dựng Ví dụ: The construction budget was carefully reviewed. (Ngân sách xây dựng đã được xem xét kỹ lưỡng.) check Construction timeline - Tiến độ xây dựng Ví dụ: The construction timeline was extended due to delays. (Tiến độ xây dựng được kéo dài do sự chậm trễ.) check Completion report - Báo cáo hoàn thành Ví dụ: A completion report is required for settlement. (Báo cáo hoàn thành là bắt buộc để quyết toán.)