VIETNAMESE

hồ sơ nhập học

giấy tờ đăng ký học

word

ENGLISH

enrollment documents

  
NOUN

/ɪnˈroʊlmənt ˈdɒkjʊmənts/

admission papers

"Hồ sơ nhập học" là tập hợp tài liệu cần thiết để đăng ký vào một cơ sở giáo dục.

Ví dụ

1.

Nộp hồ sơ nhập học tại văn phòng tuyển sinh.

Submit your enrollment documents to the admissions office.

2.

Đảm bảo tất cả chứng chỉ được đính kèm trong hồ sơ.

Ensure all certificates are attached to the documents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của enrollment nhé! check Registration(Đăng ký) Phân biệt: Registration thường ám chỉ việc ghi danh vào một chương trình cụ thể, trong khi enrollment bao hàm cả quá trình tham gia học tập. Ví dụ: Registration for the course opens next week. (Đăng ký khóa học sẽ mở vào tuần tới.) check Admission(Sự nhận vào) Phân biệt: Admission nhấn mạnh đến việc được nhận vào một cơ sở giáo dục hoặc tổ chức. Ví dụ: Admission to the university is highly competitive. (Được nhận vào đại học rất cạnh tranh.) check Matriculation(Nhập học chính thức) Phân biệt: Matriculation thường dùng trong bối cảnh học thuật chính thức. Ví dụ: The matriculation ceremony is scheduled for next month. (Lễ nhập học chính thức được lên lịch vào tháng tới.)