VIETNAMESE

hồ sơ năng lực cá nhân

hồ sơ năng lực

word

ENGLISH

personal capability profile

  
NOUN

/ˈpɜːsənl ˌkeɪpəˈbɪlɪti ˈpraɪfaɪl/

individual resume

"Hồ sơ năng lực cá nhân" là tập hợp tài liệu thể hiện kinh nghiệm, kỹ năng và thành tích của một cá nhân.

Ví dụ

1.

Hồ sơ năng lực cá nhân tăng cơ hội xin việc.

The personal capability profile enhances job applications.

2.

Cập nhật hồ sơ năng lực của bạn với các thành tích gần đây.

Update your capability profile with recent achievements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của capability nhé! check AbilityKhả năng Phân biệt: Ability nhấn mạnh vào kỹ năng hoặc phẩm chất cá nhân. Ví dụ: His ability to solve problems is impressive. (Khả năng giải quyết vấn đề của anh ấy rất ấn tượng.) check CompetenceNăng lực Phân biệt: Competence thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc chuyên môn. Ví dụ: Her competence in managing teams is widely recognized. (Năng lực quản lý nhóm của cô ấy được công nhận rộng rãi.) check CapacityDung lượng hoặc khả năng chứa đựng Phân biệt: Capacity đề cập đến mức độ tối đa mà một người hoặc vật có thể thực hiện hoặc chứa đựng. Ví dụ: The system has the capacity to handle multiple users simultaneously. (Hệ thống có khả năng xử lý nhiều người dùng cùng lúc.)