VIETNAMESE

hồ sơ công bố

hồ sơ chứng nhận

word

ENGLISH

declaration dossier

  
NOUN

/ˌdɛkləˈreɪʃən ˈdɒsɪeɪ/

filing papers

"Hồ sơ công bố" là tập hợp tài liệu liên quan đến việc công bố sản phẩm hoặc thông tin chính thức.

Ví dụ

1.

Nộp hồ sơ công bố để hoàn tất quy trình.

Submit the declaration dossier to complete the process.

2.

Tất cả hồ sơ công bố phải được nộp cho cơ quan có thẩm quyền.

All declaration dossiers must be filed with proper authorities.

Ghi chú

Từ declaration dossier là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và công bố thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Declaration form - Mẫu đơn công bố Ví dụ: The declaration form must be completed before submission. (Mẫu đơn công bố phải được hoàn thành trước khi nộp.) check Supporting documents - Tài liệu bổ sung Ví dụ: All supporting documents should be attached to the declaration dossier. (Tất cả tài liệu bổ sung cần được đính kèm vào hồ sơ công bố.) check Approval certificate - Giấy chứng nhận phê duyệt Ví dụ: The approval certificate is issued after the declaration is verified. (Giấy chứng nhận phê duyệt được cấp sau khi công bố được xác minh.)