VIETNAMESE

hộ pháp

thần hộ trì

word

ENGLISH

Dharma protector

  
NOUN

/ˈdɑːr.mə prəˈtɛk.tɚ/

Buddhist guardian

Hộ pháp là những vị thần hoặc người có trách nhiệm bảo vệ giáo lý và tín ngưỡng tôn giáo.

Ví dụ

1.

Ngôi chùa được bảo vệ bởi một vị hộ pháp quyền năng.

The temple is guarded by a powerful Dharma protector.

2.

Nhiều nhà sư hiến dâng cuộc đời làm hộ pháp.

Many monks dedicate their lives as Dharma protectors.

Ghi chú

Từ Hộ pháp là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và tín ngưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các khái niệm tương tự trong các hệ thống tín ngưỡng khác nhau nhé! check Guardian deity - Thần hộ mệnh Ví dụ: Every temple has a guardian deity to protect its followers. (Mỗi ngôi đền đều có một vị thần hộ mệnh bảo vệ tín đồ.) check Temple protector - Người bảo vệ chùa Ví dụ: The temple protector ensures that the sacred space remains undisturbed. (Người bảo vệ chùa đảm bảo rằng không gian linh thiêng không bị xâm phạm.) check Spiritual guardian - Người bảo vệ tinh thần Ví dụ: Many monks believe in the presence of a spiritual guardian guiding them. (Nhiều nhà sư tin vào sự hiện diện của một người bảo vệ tinh thần dẫn dắt họ.) check Defender of the faith - Người bảo vệ đức tin Ví dụ: The ancient scriptures describe the king as a defender of the faith. (Các văn tự cổ mô tả nhà vua như một người bảo vệ đức tin.)