VIETNAMESE
Số phách
ENGLISH
Beat count
/biːt kaʊnt/
Rhythmic unit
Số phách là số lượng âm thanh gõ trong một nhịp trong âm nhạc.
Ví dụ
1.
Nhạc trưởng đã giữ nhịp với số phách trong buổi biểu diễn dàn nhạc.
The conductor kept track of the beat count during the orchestra's performance.
2.
Các nhạc công dựa vào số phách để đồng bộ hóa phần biểu diễn của họ.
Musicians rely on the beat count to synchronize their playing.
Ghi chú
Beat Count là một từ vựng thuộc âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Measure – Nhịp
Ví dụ: A beat count of 4 indicates four beats in each measure.
(Số phách bằng 4 biểu thị có bốn phách trong mỗi nhịp.)
Rhythm Pattern – Mẫu nhịp điệu
Ví dụ: The beat count helps define the rhythm pattern of a song.
(Số phách giúp xác định mẫu nhịp điệu của bài hát.)
Metronome – Máy đếm nhịp
Ví dụ: Use a metronome to maintain a consistent beat count.
(Sử dụng máy đếm nhịp để giữ số phách ổn định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết