VIETNAMESE
hồ ly chín đuôi
ENGLISH
nine-tailed fox
/naɪn teɪld fɒks/
kitsune
Hồ ly chín đuôi là sinh vật thần thoại trong văn hóa Á Đông, được cho là có chín đuôi và sở hữu phép thuật mạnh mẽ, có thể biến hình thành người và sống hàng trăm năm.
Ví dụ
1.
Hồ ly chín đuôi biến thành một thiếu nữ xinh đẹp.
The nine-tailed fox transformed into a beautiful maiden.
2.
Kinh sách cổ miêu tả sức mạnh huyền bí của hồ ly chín đuôi.
Ancient scrolls depicted the nine-tailed fox's mystical powers.
Ghi chú
Từ Nine-tailed fox là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa dân gian và huyền thoại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mythical creature – Sinh vật huyền thoại
Ví dụ:
The nine-tailed fox is a mythical creature found in East Asian legends.
(Hồ ly chín đuôi là một sinh vật huyền thoại xuất hiện trong truyền thuyết Đông Á.)
Shape-shifting – Biến hình
Ví dụ:
The nine-tailed fox is known for its shape-shifting abilities, often turning into a beautiful woman.
(Hồ ly chín đuôi nổi tiếng với khả năng biến hình, thường thành người phụ nữ xinh đẹp.)
Spirit fox – Linh hồ
Ví dụ:
In folklore, the nine-tailed fox is also called a spirit fox with magical powers.
(Trong dân gian, hồ ly chín đuôi còn được gọi là linh hồ với sức mạnh ma thuật.)
Immortality – Bất tử
Ví dụ:
The nine-tailed fox often seeks immortality through absorbing life force.
(Hồ ly chín đuôi thường tìm kiếm sự bất tử bằng cách hấp thụ sinh khí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết