VIETNAMESE
ho he
đáp lại nhẹ nhàng, phản ứng yếu
ENGLISH
Slight response
/slaɪt rɪˈspɒns/
Mild reaction, Subtle reply
“Ho he” là hành động hoặc lời nói nhỏ nhẹ để biểu thị sự tồn tại hoặc phản ứng.
Ví dụ
1.
Anh ấy hầu như chỉ ho he đáp lại câu hỏi.
He barely gave a slight response to the question.
2.
Ho he thường biểu thị sự không quan tâm.
Slight responses often indicate disinterest.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ response khi nói hoặc viết nhé!
Give a quick response – đưa ra phản hồi nhanh
Ví dụ:
She always gives a quick response to urgent emails.
(Cô ấy luôn phản hồi nhanh các email khẩn)
Wait for a response – chờ phản hồi
Ví dụ:
We’re still waiting for a response from the admissions office.
(Chúng tôi vẫn đang chờ phản hồi từ phòng tuyển sinh)
In response to – để đáp lại
Ví dụ:
In response to public concern, the company issued a statement.
(Để đáp lại sự quan tâm của công chúng, công ty đã đưa ra thông báo)
Emotional response – phản ứng cảm xúc
Ví dụ:
His story triggered a strong emotional response from the audience.
(Câu chuyện của anh ấy khơi dậy phản ứng cảm xúc mạnh từ khán giả)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết