VIETNAMESE

họ hàng gần

người thân

ENGLISH

close relative

  
NOUN

/kloʊs ˈrɛlətɪv/

close kin

Họ hàng gần là những thành viên trong gia đình có cùng huyết thống trực hệ như cha mẹ với con, ông bà với cháu, anh chị em ruột với nhau.

Ví dụ

1.

Tôi không có nhiều họ hàng gần.

I don't have many close relatives.

2.

Họ hàng gần rất ủng hộ tôi.

Close relatives are very supportive of me.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt relative kin nha! - Relative (người thân): thường được sử dụng để chỉ một người có quan hệ huyết thống với một người khác. Relative có thể là người thân trong gia đình, chẳng hạn như bố mẹ, anh chị em, con cái, hoặc họ hàng. Ví dụ: My mother is my closest relative. (Mẹ tôi là người thân nhất của tôi.) - Kin (họ hàng, bà con): thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có quan hệ huyết thống với nhau. Kin có thể là một gia đình, một dòng họ, hoặc một bộ tộc. Ví dụ: The kin of the deceased gathered together to mourn. (Họ hàng của người quá cố đã tập trung lại để bày tỏ lòng thương tiếc.)