VIETNAMESE
hồ điều tiết
hồ chứa nước
ENGLISH
balancing lake
/ˈbælənsɪŋ leɪk/
control pond
“Hồ điều tiết” là hồ dùng để kiểm soát và phân phối nước trong các hệ thống thủy lợi.
Ví dụ
1.
Hồ điều tiết chứa nước mưa dư thừa.
The balancing lake stores excess rainwater.
2.
Nông dân dựa vào hồ điều tiết trong mùa khô.
Farmers rely on the balancing lake during dry seasons.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Balancing Lake nhé!
Equalization Lake – Hồ cân bằng
Phân biệt:
Equalization Lake dùng để chỉ hồ được xây dựng nhằm cân bằng lưu lượng và mức nước giữa các phần của hệ thống thủy lợi.
Ví dụ:
The dam utilizes an equalization lake to mitigate sudden surges in water flow.
(Đập sử dụng hồ cân bằng để giảm bớt các đợt tăng đột biến của lưu lượng nước.)
Stabilizing Lake – Hồ ổn định
Phân biệt:
Stabilizing Lake nhấn mạnh chức năng ổn định mức nước, giúp hệ thống hoạt động trơn tru.
Ví dụ:
The reservoir complex features a stabilizing lake to maintain consistent water levels.
(Khu hồ chứa có một hồ ổn định để duy trì mức nước nhất quán.)
Balancing Basin – Bể cân bằng
Phân biệt:
Balancing Basin chỉ khu vực chứa nước được thiết kế nhằm phân bổ đều áp lực và lưu lượng trong hệ thống.
Ví dụ:
The engineers constructed a balancing basin to ensure even water distribution.
(Các kỹ sư đã xây dựng một bể cân bằng để đảm bảo phân bổ nước đồng đều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết