VIETNAMESE

hồ điều hòa

hồ điều tiết

word

ENGLISH

regulating reservoir

  
NOUN

/ˈrɛɡjəleɪtɪŋ ˈrɛzərˌvwɑr/

retention pond

“Hồ điều hòa” là hồ nước nhân tạo dùng để điều tiết nước và giảm ngập lụt.

Ví dụ

1.

Hồ điều hòa giúp ngăn ngừa ngập lụt đô thị.

The regulating reservoir helps prevent urban flooding.

2.

Các kỹ sư thiết kế hồ điều hòa gần thành phố.

Engineers designed the regulating reservoir near the city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Regulating Reservoir nhé! check Control Reservoir – Hồ điều tiết Phân biệt: Control Reservoir dùng để chỉ hồ chứa nước được thiết kế nhằm điều chỉnh lưu lượng và mức nước cho các mục đích như tưới tiêu, phòng chống lũ hoặc phát điện. Ví dụ: The dam’s control reservoir maintained a steady water flow during the dry season. (Hồ điều tiết của đập duy trì lưu lượng nước ổn định trong mùa khô.) check Regulation Reservoir – Hồ điều chỉnh Phân biệt: Regulation Reservoir nhấn mạnh chức năng điều chỉnh mức nước, đảm bảo hệ thống thủy lợi hoạt động hiệu quả. Ví dụ: The engineers monitored the regulation reservoir to prevent flooding downstream. (Các kỹ sư theo dõi hồ điều chỉnh để ngăn ngừa lũ lụt ở hạ lưu.) check Compensation Reservoir – Hồ bù đắp Phân biệt: Compensation Reservoir chỉ hồ được sử dụng để bù đắp lượng nước mất đi hoặc điều chỉnh áp lực nước trong hệ thống. Ví dụ: The system includes a compensation reservoir to manage seasonal water variations. (Hệ thống bao gồm một hồ bù đắp để quản lý sự thay đổi của nước theo mùa.)