VIETNAMESE

hồ dễ

không dễ dàng, khó tin

word

ENGLISH

Hardly easy

  
PHRASE

/ˈhɑːrdli ˈiːzi/

Doubtful ease, Not simple

“Hồ dễ” là biểu hiện hoài nghi, không tin tưởng vào tính dễ dàng của một việc.

Ví dụ

1.

Những nhiệm vụ hồ dễ cần thêm sự lập kế hoạch và nỗ lực.

Hardly easy tasks require extra planning and effort.

2.

Hoàn cảnh hồ dễ thường thử thách sự bền bỉ.

Hardly easy circumstances often test resilience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hardly easy (dịch từ “hồ dễ”) nhé! check Far from simple - Không hề đơn giản Phân biệt: Far from simple là cụm đồng nghĩa trang nhã với hardly easy, thường dùng trong lập luận, giải thích. Ví dụ: Managing a team is far from simple. (Quản lý một đội nhóm thì hồ dễ gì.) check No walk in the park - Không dễ như đi dạo Phân biệt: No walk in the park là thành ngữ tiếng Anh hiện đại, tương đương sắc thái với hardly easy. Ví dụ: Running a business is no walk in the park. (Làm kinh doanh thì hồ dễ à!) check Anything but easy - Mọi thứ trừ dễ dàng Phân biệt: Anything but easy là cách diễn đạt nhấn mạnh – đồng nghĩa mạnh mẽ với hardly easy. Ví dụ: This task is anything but easy. (Công việc này hồ dễ làm chắc?)