VIETNAMESE

hộ đê

bảo vệ đê

word

ENGLISH

protect dikes

  
PHRASE

/prəˈtɛkt daɪks/

fortify embankment

“Hộ đê” là hành động bảo vệ đê điều để ngăn lũ lụt.

Ví dụ

1.

Người dân làng cùng nhau hộ đê.

The villagers worked together to protect the dikes.

2.

Anh ấy tham gia vào việc hộ đê trong cơn bão.

He joined the effort to protect the dikes during the storm.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dike khi nói hoặc viết nhé! check Dike system – hệ thống đê điều Ví dụ: The city improved its dike system to prevent flooding. (Thành phố nâng cấp hệ thống đê điều để ngăn lũ) check Dike construction – việc xây dựng đê Ví dụ: The government funded a large-scale dike construction project. (Chính phủ tài trợ một dự án xây dựng đê quy mô lớn) check Dike collapse – sự sụp đổ của đê Ví dụ: The heavy rains led to a dike collapse in the northern region. (Mưa lớn đã gây ra sự sụp đổ của đê ở vùng phía Bắc) check Dike maintenance – bảo trì đê điều Ví dụ: Annual dike maintenance is essential for rural safety. (Bảo trì đê điều hằng năm là rất cần thiết để bảo vệ nông thôn)