VIETNAMESE

hình thức hợp tác

Loại hình hợp tác

word

ENGLISH

Collaboration form

  
NOUN

/kəˌlæbəˈreɪʃən fɔːm/

Partnership type

"Hình thức hợp tác" là cách thức mà các bên cùng phối hợp làm việc với nhau.

Ví dụ

1.

Hình thức hợp tác mới thúc đẩy làm việc nhóm.

The new collaboration form promotes teamwork.

2.

Mỗi hình thức hợp tác định rõ vai trò.

Each collaboration form defines roles clearly.

Ghi chú

Từ Collaboration form là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị kinh doanh và đối ngoại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check PartnershipHợp tác: Ví dụ: The partnership between the two companies led to mutual benefits. (Hợp tác giữa hai công ty đã mang lại lợi ích chung.) check Joint ventureLiên doanh: Ví dụ: The joint venture was established to explore new markets. (Liên doanh được thành lập để khám phá các thị trường mới.) check CollaborationSự hợp tác: Ví dụ: Collaboration with experts improved the project outcomes. (Sự hợp tác với các chuyên gia đã cải thiện kết quả của dự án.)