VIETNAMESE

hình nộm

tượng nộm

word

ENGLISH

mannequin

  
NOUN

/ˈmæn.ɪ.kɪn/

dummy

Hình nộm là mô hình hoặc tượng trưng của con người hoặc động vật.

Ví dụ

1.

Cửa hàng trưng bày một hình nộm mặc váy.

The shop window displayed a mannequin in a dress.

2.

Hình nộm bị đổ trong cơn bão.

The mannequin fell during the storm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mannequin nhé! check Dummy - Mô hình giả, người mẫu Phân biệt: Dummy thường dùng để chỉ mô hình giả của con người, nhất là trong các cửa hàng, trong khi mannequin là từ chỉ các mô hình được sử dụng trong ngành thời trang hoặc quảng cáo. Ví dụ: The dummy in the shop window displayed the new collection. (Mô hình trong cửa sổ cửa hàng trưng bày bộ sưu tập mới.) check Model - Người mẫu Phân biệt: Model chỉ người thật trong ngành thời trang, trong khi mannequin là mô hình không phải người thật dùng để trưng bày quần áo. Ví dụ: The model walked the runway to showcase the designer’s new collection. (Người mẫu đã sải bước trên sàn diễn để giới thiệu bộ sưu tập mới của nhà thiết kế.) check Figure - Mô hình hình người Phân biệt: Figure có thể chỉ bất kỳ mô hình nào có hình dạng người, không nhất thiết phải là một người mẫu như mannequin. Ví dụ: The figure on display looked lifelike and detailed. (Mô hình trưng bày trông giống người thật và chi tiết.)