VIETNAMESE

hĩm

bé gái, con bé

word

ENGLISH

little girl (rural term)

  
NOUN

/ˈlɪtl ɡɜːrl/

young girl, child

Cách gọi thân mật cho bé gái (miền Bắc nông thôn).

Ví dụ

1.

Người nông dân vui mừng chào đón cái hĩm đầu lòng.

The farmer was happy to welcome his first little girl.

2.

Cô ấy đặt tên cho cái hĩm theo tên bà ngoại.

She named her little girl after her grandmother.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của little girl (rural term) (hĩm – từ dân gian gọi bé gái nhỏ) nhé! check Kiddo – Nhóc con Phân biệt: Kiddo là từ thân mật thường dùng để gọi trẻ nhỏ, gần nghĩa với hĩm. Ví dụ: Hey kiddo, time for bed! (Ê nhóc, đến giờ đi ngủ rồi!) check Little miss – Cô bé nhỏ Phân biệt: Little miss là cách gọi bé gái với giọng vui vẻ, yêu thương, tương đương sắc thái của hĩm. Ví dụ: What does little miss want for lunch? (Cô bé nhỏ muốn ăn gì trưa nay?) check Sweetie – Bé cưng Phân biệt: Sweetie là cách gọi bé gái (hoặc bé trai) với giọng trìu mến. Ví dụ: Come here, sweetie! (Lại đây nào bé cưng!) check Lil’ girl – Con bé Phân biệt: Lil’ girl là cách nói tắt trong văn nói, rất phổ biến trong tiếng Anh thân mật. Ví dụ: That lil’ girl is so clever! (Con bé đó thông minh thật đấy!)