VIETNAMESE
hắn
nó, y, hắn ta
ENGLISH
he
/hi/
him
Hắn là từ dùng để chỉ người ở ngôi thứ ba, với hàm ý coi thường hoặc thân mật
Ví dụ
1.
Hắn ta không phải người đáng tin.
He is not a trustworthy person.
2.
Hắn và tôi đã là bạn bè thân thiết trong nhiều năm.
He and I have been close friends for many years.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "he" nhé! - He (mình - cách nói cũ): từ dùng để chỉ một người, bất kể giới tính của họ, khi giới tính của người đó không được nêu rõ hoặc không xác định. Ví dụ: Every child needs to know that he is loved. (Mỗi đứa trẻ cần biết rằng mình được yêu thương.) - He (ngài): từ dùng để gọi Chúa trời bởi những người theo đạo thể hiện sự tôn kính, thường phổ biến trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo, đặc biệt là trong các tôn giáo Abraham. Ví dụ: He created the universe and everything in it. (Chúa tạo ra vũ trụ và vạn vật trong đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết