VIETNAMESE
hiểu được ngụ ý sau những dòng chữ
hiểu ẩn ý, hiểu ngầm
ENGLISH
Read between the lines
/riːd bɪˈtwiːn ðə laɪnz/
Interpret subtle hints, Grasp hidden meaning
“Hiểu được ngụ ý sau những dòng chữ” là khả năng nắm bắt ý nghĩa sâu xa, ẩn giấu trong nội dung.
Ví dụ
1.
Anh ấy có khả năng hiểu được ngụ ý sau những dòng chữ trong văn bản phức tạp.
He has a knack for reading between the lines in complex texts.
2.
Hiểu được ngụ ý sau những dòng chữ hé lộ sự thật sâu xa hơn.
Reading between the lines reveals deeper truths.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Read between the lines (dịch từ “hiểu được ngụ ý sau những dòng chữ”) nhé!
Perceive the hidden meaning - Cảm nhận ẩn ý
Phân biệt:
Perceive the hidden meaning là cụm diễn đạt trang trọng, đồng nghĩa với read between the lines trong bối cảnh văn bản, thông điệp.
Ví dụ:
If you perceive the hidden meaning, the story becomes deeper.
(Nếu bạn hiểu được ngụ ý sau những dòng chữ, câu chuyện sẽ sâu sắc hơn.)
Catch the subtext - Hiểu tầng nghĩa ẩn
Phân biệt:
Catch the subtext là cụm mang sắc thái hiện đại, tương đương với read between the lines trong hội thoại hoặc nghệ thuật.
Ví dụ:
You need to catch the subtext to truly appreciate the scene.
(Bạn cần hiểu được ngụ ý ẩn để thật sự cảm nhận phân cảnh đó.)
Grasp the implication - Nắm được ngụ ý
Phân biệt:
Grasp the implication là cách diễn đạt mang sắc thái học thuật, đồng nghĩa với read between the lines.
Ví dụ:
He didn’t say it directly, but I grasped the implication.
(Anh ta không nói thẳng, nhưng tôi hiểu được ngụ ý sau lời đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết