VIETNAMESE

hiểu chưa

đã rõ chưa, hiểu chưa

word

ENGLISH

Do you understand?

  
PHRASE

/dʊ juː ˌʌndəˈstænd/

Got it?, Clear now?

“Hiểu chưa” là câu hỏi để xác nhận ai đó đã nắm rõ thông tin hoặc ý nghĩa hay chưa.

Ví dụ

1.

Bạn hiểu chưa các hướng dẫn cho bài tập?

Do you understand the instructions for the assignment?

2.

Bạn hiểu chưa tầm quan trọng của việc đúng giờ?

Do you understand the importance of being punctual?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Do you understand? (dịch từ “hiểu chưa”) nhé! check Got it? - Hiểu không? Phân biệt: Got it? là cách nói thân mật, nhanh gọn và rất phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với do you understand? Ví dụ: We’ll meet at 7 — got it? (Chúng ta gặp lúc 7 giờ — hiểu chưa?) check Do you follow? - Bạn có theo kịp không? Phân biệt: Do you follow? mang sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự hơn do you understand?, thường dùng trong giảng dạy hoặc trình bày. Ví dụ: This part is a bit tricky — do you follow? (Đoạn này hơi khó — hiểu chưa?) check Is that clear? - Rõ chưa? Phân biệt: Is that clear? là cách nói trang trọng hơn, hay dùng trong ngữ cảnh giải thích hay hướng dẫn. Ví dụ: You must complete it by Friday — is that clear? (Phải hoàn thành trước thứ Sáu — hiểu chưa?)