VIETNAMESE

cho tới khi

đến lúc, cho đến khi

word

ENGLISH

Until

  
CONJUNCTION

/ʌnˈtɪl/

Up to the point

“Cho tới khi” là cách nói chỉ một mốc thời gian hoặc sự kiện sẽ xảy ra.

Ví dụ

1.

Chờ ở đây cho tới khi xe buýt tới.

Wait here until the bus arrives.

2.

Tập trung cho tới khi công việc hoàn thành.

Stay focused until the job is done.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Until (hoặc 'til/till trong văn nói thân mật) khi nói hoặc viết nhé! check [Action/State] + until + [Time/Event] - [Hành động/Trạng thái] + cho tới khi + [Thời gian/Sự kiện] Ví dụ: We waited until the rain stopped before going out. (Chúng tôi đã đợi cho tới khi mưa tạnh mới đi ra ngoài.) check Not + [Action/State] + until + [Time/Event] - Không [Hành động/Trạng thái] cho tới khi [Thời gian/Sự kiện] (hành động bắt đầu tại thời điểm đó) Ví dụ: He did not understand the importance of health until he got sick. (Anh ấy đã không hiểu tầm quan trọng của sức khỏe cho tới khi anh ấy bị ốm.) check Until + [Time/Event], + [Action/State] - Cho tới khi [Thời gian/Sự kiện], thì [Hành động/Trạng thái] Ví dụ: Until recently, I had never traveled abroad. (Cho tới tận gần đây, tôi chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.) check Used informally as 'til or 'till - Dùng thân mật là 'til hoặc 'till Ví dụ: Let's wait 'til everyone arrives. (Hãy đợi cho tới khi mọi người đến.)