VIETNAMESE
hiểu bài
hiểu nội dung bài
ENGLISH
grasp lesson
/ɡrɑːsp ˈlɛs.ən/
comprehend topic
“Hiểu bài” là nắm bắt được nội dung hoặc ý nghĩa của bài giảng.
Ví dụ
1.
Cô ấy hiểu bài một cách dễ dàng.
She grasped the lesson easily.
2.
Anh ấy hiểu bài sau khi đọc văn bản.
He grasped the main points after reading the text.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grasp lesson nhé!
Understand the material – Hiểu nội dung học
Phân biệt:
Understand the material là cách nói phổ biến và sát nghĩa với grasp lesson, chỉ việc tiếp thu bài học.
Ví dụ:
He finally understood the material after reviewing it twice.
(Cuối cùng anh ấy cũng hiểu bài sau khi ôn lại hai lần.)
Comprehend the topic – Nắm vững chủ đề
Phân biệt:
Comprehend the topic mang sắc thái học thuật, dùng khi nói đến việc hiểu sâu nội dung bài học — tương đương grasp lesson.
Ví dụ:
She comprehended the topic very quickly.
(Cô ấy tiếp thu chủ đề rất nhanh.)
Absorb the lesson – Tiếp thu bài học
Phân biệt:
Absorb the lesson là cách nói hình ảnh, chỉ việc thẩm thấu kiến thức — gần nghĩa với grasp lesson.
Ví dụ:
It takes time to absorb the lesson fully.
(Cần thời gian để tiếp thu bài học một cách đầy đủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết