VIETNAMESE
hiệp đồng
phối hợp, hợp đồng
ENGLISH
coordination
/koʊɔːrdɪneɪʃən/
collaboration, teamwork
Từ 'hiệp đồng' là một danh từ chỉ sự phối hợp làm việc cùng nhau.
Ví dụ
1.
Hiệp đồng giữa các đội rất mượt mà.
The coordination between teams was seamless.
2.
Hiệp đồng đảm bảo thành công của dự án.
Coordination ensured the project's success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của coordination nhé!
Organization – Sự tổ chức
Phân biệt:
Organization mô tả khả năng sắp xếp hợp lý các hoạt động, gần nghĩa với coordination trong bối cảnh công việc.
Ví dụ:
Better organization can improve team efficiency.
(Tổ chức tốt hơn có thể nâng cao hiệu suất làm việc nhóm.)
Synchronization – Sự đồng bộ
Phân biệt:
Synchronization nhấn mạnh sự phối hợp về thời gian và hành động, đồng nghĩa chặt chẽ với coordination.
Ví dụ:
The lights changed in synchronization with the music.
(Đèn thay đổi đồng bộ với nhạc.)
Alignment – Sự đồng nhất
Phân biệt:
Alignment thể hiện sự thống nhất mục tiêu hoặc hành động, tương đương coordination trong chiến lược hoặc quản lý.
Ví dụ:
Team alignment is key to a smooth project.
(Sự đồng nhất trong nhóm là chìa khóa cho dự án suôn sẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết