VIETNAMESE

như hiện nay

như bây giờ, hiện tại

word

ENGLISH

as it stands now

  
PHRASE

/æz ɪt stændz naʊ/

as is, at present

Như hiện nay là trạng thái so sánh với tình hình hiện tại.

Ví dụ

1.

Như hiện nay, dự án đang đi đúng hướng.

As it stands now, the project is on track.

2.

Quá trình, như hiện nay, đang tiến triển.

The process, as it stands now, is progressing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as it stands now nhé! check In its current form - Theo hình thức hiện tại Phân biệt: In its current form thường dùng khi mô tả trạng thái hiện tại của một hệ thống hoặc quy trình, tương đương as it stands now. Ví dụ: In its current form, the draft is not yet complete. (Theo hình thức hiện tại, bản nháp vẫn chưa hoàn chỉnh.) check As of now - Tính đến hiện tại Phân biệt: As of now là cách diễn đạt ngắn gọn hơn của as it stands now, phù hợp với cả văn nói và viết. Ví dụ: As of now, we have no new updates. (Tính đến hiện tại, chúng tôi chưa có thông tin mới.) check At this point - Ở thời điểm này Phân biệt: At this point là cách nói tương đương as it stands now, dùng trong cả mô tả và phân tích tình huống. Ví dụ: At this point, we are still waiting for approval. (Ở thời điểm này, chúng tôi vẫn đang chờ phê duyệt.)