VIETNAMESE

hiền huynh

anh trai tốt

ENGLISH

dear older brother

  
NOUN

/dɪr ˈoʊldər ˈbrʌðər/

Hiền huynh là từ Hán-Việt cho cách gọi thân mật anh trai hoặc một người nam lớn tuổi hơn mình.

Ví dụ

1.

Hiền huynh rất bảo vệ em trai của mình.

The dear older brother is very protective of his younger brother.

2.

Tôi biết hiền huynh của tôi luôn ở bên để giúp đỡ tôi.

I know my dear older brother is always there to help me.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt mối quan hệ với anh em trai nha! - blood brother (anh, em trai ruột): Chúng tôi là anh em ruột, vì vậy chúng tôi luôn có thể dựa vào nhau. (We are blood brothers, so we can always count on each other.) - half-brother (anh, em khác cha hoặc mẹ): I have a half-brother from my father's previous marriage. (Tôi có một người anh cùng cha khác mẹ từ cuộc hôn nhân trước của bố tôi.) - foster brother (anh, em trai nuôi): Tôi và anh trai nuôi của tôi đã lớn lên cùng nhau. (I grew up with my foster brother.) - brother-in-law (anh rể, em rể): Chị gái tôi đã kết hôn với anh rể của tôi năm ngoái. (My sister married my brother-in-law last year.)