VIETNAMESE

hành chính hiện hành

Quản lý hiện tại

word

ENGLISH

Current administrative

  
ADJ

/ˈkʌrənt ædˌmɪnɪˈstreɪtɪv/

Present administrative

“Hành chính hiện hành” là các quy định, thủ tục và hệ thống hành chính đang được áp dụng tại thời điểm hiện tại.

Ví dụ

1.

Hệ thống hành chính hiện hành yêu cầu tính minh bạch cao hơn.

The current administrative system requires more transparency.

2.

Công ty đang làm việc trong khuôn khổ hành chính hiện hành.

The company is working within the current administrative framework.

Ghi chú

Từ hành chính hiện hành là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Regulation - Quy định Ví dụ: The current administrative policies include updated regulation for public services. (Các chính sách hành chính hiện hành bao gồm quy định cập nhật cho các dịch vụ công.) check Procedure - Thủ tục Ví dụ: Current administrative processes require streamlined procedure to improve efficiency. (Các quy trình hành chính hiện hành đòi hỏi thủ tục được tinh giản để nâng cao hiệu quả.) check Compliance - Tuân thủ Ví dụ: Organizations must ensure compliance with the current administrative guidelines. (Các tổ chức phải đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn hành chính hiện hành.) check Policy - Chính sách Ví dụ: The current administrative framework is shaped by new policy reforms. (Khung hành chính hiện hành được định hình bởi các cải cách chính sách mới.)