VIETNAMESE
hiển đạt
ENGLISH
achieve a high position in society
/əˈʧiːv ə haɪ pəˈzɪʃᵊn ɪn səˈsaɪəti/
achiecve success in one's career
"Hiển đại" là một từ Hán-Việt thể hiện kết quả đã làm nên công danh sự nghiệp, có địa vị hoặc chức vụ cao quý của một người.
Ví dụ
1.
Con cái ông ấy đều hiển đạt cả rồi.
His children have all achieved high positions in society.
2.
Bố mẹ có con cái hiển đạt cũng được thơm lây.
The parents of a child who had achieved a high position in society also share the good name.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Achieve a High Position in Society nhé!
Attain Prominent Status - Đạt được vị trí nổi bật
Phân biệt:
Nhấn mạnh vào việc đạt được sự công nhận hoặc danh tiếng trong một lĩnh vực cụ thể. Trong khi đó, Achieve a High Position in Society thường đề cập đến việc đạt được vị trí cao trong xã hội nói chung, không chỉ giới hạn trong một ngành nghề cụ thể.
Ví dụ:
He attained prominent status as a leading scientist in his field.
(Anh ấy đã đạt được vị trí nổi bật với tư cách là một nhà khoa học hàng đầu trong lĩnh vực của mình.)
Rise to Power - Lên vị trí quyền lực
Phân biệt:
Đặc biệt chỉ việc đạt được quyền lực chính trị hoặc lãnh đạo. Trong khi đó, Achieve a High Position in Society có thể bao gồm cả các lĩnh vực khác như kinh doanh, nghệ thuật, học thuật, v.v.
Ví dụ:
The young politician quickly rose to power through strategic alliances.
(Chính trị gia trẻ tuổi nhanh chóng lên vị trí quyền lực nhờ liên minh chiến lược.)
Gain High Social Standing - Đạt địa vị xã hội cao
Phân biệt:
Đề cập đến việc đạt được sự tôn trọng và vị trí cao trong xã hội, có thể qua những đóng góp hoặc thành tựu cá nhân. Achieve a High Position in Society cũng bao gồm khía cạnh này nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự thăng tiến trong sự nghiệp hoặc lĩnh vực chuyên môn.
Ví dụ:
Through years of dedication, she gained high social standing in the business world.
(Thông qua nhiều năm cống hiến, cô ấy đã đạt được địa vị xã hội cao trong giới kinh doanh.)
Establish a Prestigious Career - Xây dựng sự nghiệp danh giá
Phân biệt:
Nhấn mạnh vào việc xây dựng một sự nghiệp có danh tiếng và uy tín trong một ngành nghề cụ thể. Trong khi đó, Achieve a High Position in Society có thể đề cập đến sự thăng tiến tổng thể trong xã hội, không chỉ giới hạn trong công việc.
Ví dụ:
He established a prestigious career in international law.
(Anh ấy đã xây dựng một sự nghiệp danh giá trong lĩnh vực luật quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết