VIETNAMESE

hiện đại

ENGLISH

modern

  
NOUN

/ˈmɑdərn/

up-to-date

Hiện đại là thuộc về thời nay, có sự áp dụng những phát minh, những thành tựu khoa học, công nghệ mới nhất; hiện đại đối lập với cổ điển.

Ví dụ

1.

Là một bà mẹ hiện đại, tôi biết rằng điều quan trọng không phải bạn cho con mình bao nhiêu mà chính là tình yêu và sự quan tâm cho chúng.

As a modern mother, I know that it's not how much education you give your children that matters, but your love and care for them.

2.

Ngôn ngữ của Shakespeare sẽ làm cho nhiều độc giả hiện đại gặp khó khăn.

Shakespeare's language can be a problem for modern readers.

Ghi chú

Từ hiện đại (modern) thường được dùng trong rất nhiều trường hợp khác nhau, một trong số đó là:

Modern technology: công nghệ hiện đại

Modern-looking building: tòa nhà hiện đại

Modern life: cuộc sống hiện đại

Modern architecture: kiến trúc hiện đại

Modern medicine: y học hiện đại