VIETNAMESE

hiện đại hơn

tiên tiến hơn, cải tiến hơn

word

ENGLISH

More modern

  
PHRASE

/mɔːr ˈmɒdən/

Advanced, Updated

“Hiện đại hơn” là trạng thái tiến bộ hoặc tiên tiến hơn so với trước đó.

Ví dụ

1.

Tòa nhà này hiện đại hơn tòa bên cạnh.

This building is more modern than the one next to it.

2.

Công cụ hiện đại hơn cải thiện hiệu suất.

More modern tools improve efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của More modern (dịch từ “hiện đại hơn”) nhé! check More advanced - Tiên tiến hơn Phân biệt: More advanced là từ đồng nghĩa phổ biến, thường dùng trong công nghệ, kỹ thuật để thay cho more modern. Ví dụ: The new version is more advanced than the previous one. (Phiên bản mới hiện đại hơn bản cũ.) check Updated - Được cập nhật Phân biệt: Updated là từ mang sắc thái phổ thông, phù hợp với các sản phẩm, phần mềm… đồng nghĩa với more modern. Ví dụ: The app has a more updated interface. (Ứng dụng có giao diện hiện đại hơn.) check Upgraded - Được nâng cấp Phân biệt: Upgraded là từ gần nghĩa với more modern khi nói đến phiên bản cao cấp hơn, mới hơn. Ví dụ: This is the upgraded model with modern features. (Đây là mẫu đã nâng cấp – hiện đại hơn với nhiều tính năng.)