VIETNAMESE

hiếm gì

không hiếm, rất nhiều

word

ENGLISH

Quite common

  
PHRASE

/kwaɪt ˈkɒmən/

Not rare, Abundant

“Hiếm gì” là cách nói biểu đạt rằng một điều gì đó không phải là hiếm hoặc rất phổ biến.

Ví dụ

1.

Những loài hoa này hiếm gì ở các vùng nhiệt đới.

These flowers are quite common in tropical regions.

2.

Các thói quen hiếm gì thay đổi theo văn hóa.

Quite common practices vary across cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quite common nhé! check Fairly usual - Khá thường gặp Phân biệt: Fairly usual diễn tả điều gì đó không hiếm – tương đương với quite common trong ngữ cảnh trung lập. Ví dụ: That kind of issue is fairly usual in startups. (Loại vấn đề đó khá thường gặp trong các công ty khởi nghiệp.) check Pretty typical - Khá điển hình Phân biệt: Pretty typical là cách nói thân mật – gần nghĩa với quite common trong miêu tả tình huống hoặc hành vi. Ví dụ: That’s pretty typical of him, actually. (Thật ra thì điều đó khá điển hình ở anh ấy.) check Not unusual - Không lạ Phân biệt: Not unusual là cách phủ định nhẹ nhàng mang nghĩa “khá phổ biến” – đồng nghĩa với quite common. Ví dụ: Such reactions are not unusual under stress. (Những phản ứng như vậy không hiếm khi gặp trong căng thẳng.)