VIETNAMESE

hiểm địa

vùng đất nguy hiểm

word

ENGLISH

dangerous terrain

  
NOUN

/ˈdeɪndʒərəs təˈreɪn/

perilous zone, rough area

“Hiểm địa” là khu vực nguy hiểm hoặc khó khăn để tiếp cận.

Ví dụ

1.

Binh lính vượt qua hiểm địa một cách cẩn thận.

The soldiers crossed the dangerous terrain cautiously.

2.

Bản đồ được sử dụng để định hướng hiểm địa.

Maps were used to navigate the dangerous terrain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dangerous Terrain nhé! check Hazardous Landscape – Địa hình nguy hiểm Phân biệt: Hazardous Landscape dùng để chỉ khu vực địa hình đầy rẫy nguy cơ và chướng ngại vật. Ví dụ: The explorers navigated the hazardous landscape with caution. (Các nhà thám hiểm cẩn trọng vượt qua địa hình nguy hiểm.) check Treacherous Ground – Đất đai hiểm trở Phân biệt: Treacherous Ground chỉ khu vực đất đai không ổn định, dễ gây tai nạn. Ví dụ: They lost their footing on the treacherous ground during the hike. (Họ mất thăng bằng trên đất đai hiểm trở trong chuyến đi bộ đường dài.) check Risky Terrain – Địa hình rủi ro Phân biệt: Risky Terrain mô tả khu vực địa hình có nhiều nguy cơ tiềm ẩn, đòi hỏi sự cẩn trọng cao. Ví dụ: The vehicle struggled to move across the risky terrain. (Xe gặp khó khăn khi di chuyển qua địa hình rủi ro.)