VIETNAMESE
hiếm khi
ít khi, hiếm có
ENGLISH
Rarely
/ˈreəli/
Seldom, Hardly
“Hiếm khi” là trạng thái ít khi xảy ra hoặc rất không phổ biến.
Ví dụ
1.
Cô ấy hiếm khi quên tưới cây.
She rarely forgets to water her plants.
2.
Những loài động vật hiếm khi thấy phát triển trong môi trường được bảo vệ.
Rarely seen animals thrive in protected habitats.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rarely nhé!
Seldom - Ít khi
Phân biệt:
Seldom là từ trang trọng, cổ điển – đồng nghĩa trực tiếp với rarely.
Ví dụ:
She seldom eats out.
(Cô ấy hiếm khi ăn ngoài.)
Hardly ever - Hầu như không bao giờ
Phân biệt:
Hardly ever mang sắc thái mạnh hơn rarely – thường dùng trong văn nói.
Ví dụ:
I hardly ever watch TV nowadays.
(Dạo này tôi hầu như không bao giờ xem TV.)
Infrequently - Không thường xuyên
Phân biệt:
Infrequently là từ trang trọng hơn, gần nghĩa với rarely trong văn viết.
Ví dụ:
The buses arrive infrequently on weekends.
(Xe buýt đến không thường xuyên vào cuối tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết