VIETNAMESE

hi hi

cười khẽ, cười nhẹ

word

ENGLISH

Chuckling softly

  
PHRASE

/ˈʧʌklɪŋ ˈsɒftli/

Giggling, Laughing lightly

“Hi hi” là âm thanh cười nhẹ, thể hiện sự vui vẻ hoặc cảm xúc hài hước.

Ví dụ

1.

Cô ấy cười hi hi trước câu đùa của anh ấy.

She was chuckling softly at the joke he made.

2.

Cười hi hi thường tạo nên không khí thư giãn.

Chuckling softly often creates a relaxed atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chuckling softly (dịch từ “hi hi”) nhé! check Lightly laughing - Cười nhẹ Phân biệt: Lightly laughing là cách diễn đạt đơn giản, tương đương chuckling softly trong tình huống thân mật, dễ chịu. Ví dụ: He was lightly laughing at the inside joke. (Anh ấy hi hi cười trước trò đùa riêng giữa hai người.) check Snickering - Cười khúc khích Phân biệt: Snickering diễn tả tiếng cười nhẹ nhàng, thường mang chút tinh nghịch hoặc trêu chọc – đồng nghĩa với hi hi trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: They were snickering at the back of the class. (Bọn nó hi hi cười lén ở cuối lớp.) check Soft giggle - Tiếng cười khẽ Phân biệt: Soft giggle là cụm miêu tả âm thanh cười nhỏ nhẹ, đồng nghĩa nhẹ nhàng với chuckling softly. Ví dụ: Her soft giggle was contagious. (Tiếng hi hi khẽ của cô ấy làm người khác cũng bật cười.)