VIETNAMESE

hì hà hì hục

làm việc vất vả, chăm chỉ

word

ENGLISH

Hard at work

  
PHRASE

/hɑːrd æt wɜːrk/

Diligently working, Putting effort

“Hì hà hì hục” là trạng thái làm việc nặng nhọc và tập trung cao độ.

Ví dụ

1.

Họ hì hà hì hục sửa chữa mái nhà bị hỏng.

They were hard at work repairing the damaged roof.

2.

Những lúc hì hà hì hục thường mang lại thành tựu lớn.

Hard at work moments often result in great accomplishments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hard at work (dịch từ “hì hà hì hục”) nhé! check Toiling away - Cặm cụi làm việc Phân biệt: Toiling away mang sắc thái nhấn mạnh sự nỗ lực liên tục, đồng nghĩa với hard at work. Ví dụ: He’s been toiling away at that report for hours. (Anh ta hì hà hì hục làm bản báo cáo cả tiếng đồng hồ.) check Grinding - Làm việc cật lực Phân biệt: Grinding là cách nói hiện đại, thường dùng để mô tả làm việc chăm chỉ, bền bỉ – tương đương với hard at work. Ví dụ: She’s been grinding on this project all week. (Cô ấy hì hà hì hục với dự án này cả tuần rồi.) check Busy working - Mải mê làm việc Phân biệt: Busy working là cụm dễ hiểu, đồng nghĩa nhẹ với hard at work trong văn nói thông thường. Ví dụ: Everyone’s busy working on their tasks. (Ai cũng đang hì hà hì hục làm việc của mình.)