VIETNAMESE
hết thứ gì
không còn gì, hết hàng
ENGLISH
Out of something
/aʊt əv ˈsʌmθɪŋ/
Depleted of, Ran out of
“Hết thứ gì” là trạng thái không còn bất kỳ vật gì trong một danh mục cụ thể.
Ví dụ
1.
Chúng tôi hết đường rồi; hãy mua thêm khi về nhà.
We are out of sugar; please buy some on the way home.
2.
Những lúc hết thứ gì đó thường gây bất tiện.
Out of something moments can be inconvenient.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Out of something (dịch từ “hết thứ gì”) nhé!
Run out of - Cạn kiệt
Phân biệt:
Run out of là cách diễn đạt thông dụng nhất thay cho out of something trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
We’ve run out of coffee again!
(Mình lại hết cà phê rồi!)
Short on - Thiếu
Phân biệt:
Short on là cụm nhẹ nhàng hơn out of, thường dùng khi còn rất ít hoặc gần hết.
Ví dụ:
We’re short on milk — can you grab some?
(Nhà gần hết sữa rồi — bạn đi mua thêm nhé?)
No more left - Không còn nữa
Phân biệt:
No more left là cách diễn đạt rõ nghĩa và dễ hiểu, đồng nghĩa hoàn toàn với out of something.
Ví dụ:
There’s no more left in the jar.
(Lọ đó hết sạch rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết