VIETNAMESE

hết thời

lỗi thời, không còn phổ biến

word

ENGLISH

Out of date

  
PHRASE

/aʊt əv deɪt/

Old-fashioned, Past its prime

“Hết thời” là trạng thái không còn thịnh hành hoặc được yêu thích nữa.

Ví dụ

1.

Thiết kế này đã hết thời và cần được làm mới.

This design is out of date and needs to be refreshed.

2.

Xu hướng hết thời nhanh chóng mất sức hút.

Out of date trends lose appeal quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Out of date (dịch từ “hết thời”) nhé! check Obsolete - Lỗi thời Phân biệt: Obsolete là từ trang trọng và mang sắc thái mạnh, thường dùng để nói về công nghệ, thiết kế hoặc tư duy không còn phù hợp thời đại. Ví dụ: That model is now obsolete. (Mẫu đó giờ hết thời rồi.) check Old-school - Cũ kỹ Phân biệt: Old-school là từ mang sắc thái nhẹ nhàng hơn out of date, đôi khi còn tích cực trong ngữ cảnh hoài cổ. Ví dụ: His style is a bit old-school, but charming. (Phong cách của anh ta hơi hết thời nhưng rất duyên dáng.) check Outmoded - Lỗi thời, không còn dùng Phân biệt: Outmoded là từ đồng nghĩa chuẩn với out of date, thường thấy trong văn học và văn bản học thuật. Ví dụ: The theory is considered outmoded today. (Lý thuyết đó giờ bị xem là hết thời.)