VIETNAMESE

hầu hết thời gian

thường xuyên, phần lớn

word

ENGLISH

Most of the time

  
PHRASE

/moʊst əv ðə taɪm/

Usually, Almost always

“Hầu hết thời gian” là cụm từ chỉ phần lớn thời gian trong một giai đoạn.

Ví dụ

1.

Hầu hết thời gian, anh ấy thích làm việc một mình hơn là trong nhóm.

Most of the time, he prefers working alone rather than in a team.

2.

Hầu hết thời gian, làm việc nhóm mang lại kết quả tốt hơn.

Most of the time, teamwork yields better results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Most of the time nhé! check Usually - Thường xuyên Phân biệt: Usually là từ phổ biến nhất để chỉ điều gì xảy ra trong phần lớn thời gian – tương đương với most of the time. Ví dụ: Usually, I drink coffee in the morning. (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.) check Generally - Nhìn chung Phân biệt: Generally dùng để nói về xu hướng hoặc điều thường xảy ra – gần nghĩa với most of the time trong văn viết. Ví dụ: Generally, he’s very calm and composed. (Nhìn chung, anh ấy rất điềm tĩnh và chín chắn.) check For the most part - Về cơ bản thì Phân biệt: For the most part mang tính trung tính và trang trọng hơn – đồng nghĩa với most of the time trong lập luận và mô tả. Ví dụ: For the most part, the plan worked well. (Về cơ bản thì kế hoạch hoạt động tốt.)